Tình trạng bất bình đẳng thu nhập ngày càng khó khăn trên thị trường bất động sản
Giá nhà đất tăng mạnh khiến khả năng sở hữu nhà của người dân ngày càng xa vời, góp phần gia tăng bất bình đẳng thu nhập ở Việt Nam.
Theo thống kê từ Tổng cục Thống kê, mặc dù lao động trong ngành tài chính - ngân hàng - bảo hiểm luôn có thu nhập cao, nhưng khả năng sở hữu nhà của họ ngày càng suy giảm. Thu nhập của họ đã tăng từ 4,8 triệu vào năm 2010 lên 11,5 triệu vào năm 2023, tuy nhiên vẫn chưa thể theo kịp tốc độ gia tăng của giá nhà. Điều này đặc biệt rõ rệt tại các căn hộ hạng C, B và A với giá cả tăng 11%, 10%, và 16% hàng năm từ 2014 đến 2023.
Một ví dụ điển hình, vào năm 2014, thu nhập của một nhân viên ngân hàng có thể mua được 0,7 m² căn hộ hạng B. Đến năm 2023, mức thu nhập đó chỉ mua được 0,5 m². Vì vậy, người dân gặp rất nhiều khó khăn trong việc sở hữu bất động sản khi giá nhà đất tăng nhanh hơn thu nhập từ lương.
Sự gia tăng bất bình đẳng này còn có mối liên hệ mật thiết với việc giá nhà tăng nhanh chóng. Tại Việt Nam, chỉ số Giá nhà trên thu nhập (HPR) đã tăng đáng kể từ 17,8 điểm năm 2014 lên 22,8 điểm vào năm 2024, thuộc mức cao nhất khu vực Đông Nam Á. Thành phố Hồ Chí Minh và Hà Nội đặc biệt chịu ảnh hưởng nặng nề với chỉ số HPR lần lượt là 32,4 và 20,6 điểm.
Theo bà Giang Huỳnh, tại TP HCM và Hà Nội, nguồn cung bất động sản không đáp ứng nhu cầu do các vấn đề pháp lý trong việc phê duyệt dự án. Điều này, cùng với sự gia tăng của chi phí xây dựng, đã đẩy giá nhà đi lên. Chi phí xây dựng ở TP HCM đã tăng từ 103 điểm vào năm 2020 lên 123 điểm trong năm 2023.
Trước tình hình này, theo GS Đặng Hùng Võ, việc cải cách thuế và nâng cấp hạ tầng quản lý dữ liệu bất động sản là điều cần thiết. Ông khuyến nghị áp dụng thuế bất động sản thứ hai để loại trừ phần giá ảo do hiện tượng đầu cơ gây ra. Sự minh bạch trong quản lý và thực thi các quy định mới cũng được TS Đinh Thế Hiển nhấn mạnh nhằm ổn định thị trường và giải quyết triệt để các vấn đề pháp lý đang tồn tại.
Việc giải quyết bất bình đẳng trong sở hữu nhà ở tại Việt Nam đòi hỏi một lộ trình cụ thể và nghiên cứu kỹ lưỡng để đưa ra các chính sách hợp lý, phù hợp với điều kiện thực tế của thị trường.